--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảng màu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảng màu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảng màu
Your browser does not support the audio element.
+
Palette (of painter)
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
bảng màu
:
Palette (of painter)
+
biệt tin
:
Without news, without tidings
+
prevision
:
sự thấy trước, sự đoán trướca prevision of danger sự thấy trước được mối nguy hiểm
+
đỡ đần
:
Give a friendly hand, assist
+
tóc tơ
:
conjugal love